Chi tiết về mô hình: Ranger Wildtrak 2.0L Biturbo AT 4X4
Bánh, lốp, và phanh
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18
- Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
- Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống âm thanh
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Hệ thống Điều hòa
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Hệ thống điện
- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Có/ With
Hộp số
- Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Khả năng lội nước
- Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
Kích thước và trọng lượng
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 660
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2215
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200
Trang thiết bị Ngoại thất
- Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
- Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
- Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
- Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Sơn đen bóng / Black Paint
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Sơn đen bóng / Black Paint
- Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Trang thiết bị an toàn
- Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor
- Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
- Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Có với tự động phanh / With and Auto Brake
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Có/ With
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Có / With
- Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Có / With
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Có/ With
- Túi khí bên/ Side Airbags : Có/ With
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Có/ With
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
- Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
- Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
- Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak
Trợ lực lái
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 200 (147 KW) / 3000
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 cc
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
- Hệ thống truyền động / Power train : Hai cầu chủ động / 4×4
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
- Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 470 / 1750- 2500
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 89,9 x 100,76
- Động cơ / Engine Type : BiTurbo Diesel 2.0L i5 TDCi