Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger XLT là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.
- Số chỗ ngồi: 5
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
KHUYẾN MÃI HẤP DẪN
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
- Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua HOTLINE
- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Còn rất nhiều ưu đãi khác dành cho các bạn...

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Điểm nổi bật trên Ford Ranger XLT Thế hệ Mới
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger XLT. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.
Thông số kỹ thuật Ranger XLT
Động cơ và Tính năng vận hành | Wildtrak 4×4 AT | XLT 4×4 AT | XLS 4×4 AT | XL 4×4 MT |
Động cơ | Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 210/3750 | 170/3500 | 170/3500 | 170/3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/1750-2000 | 405/1750-2500 | 405/1750-2500 | 405/1750-2500 |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) | 2 cầu bán thời gian(4×4) | 2 cầu bán thời gian(4×4) | 2 cầu bán thời gian(4×4) |
Gài cầu điện | Có | Có | Có | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có | Không | Không | Không |
Hộp số | Tự động 10 cấp điện tử | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước và Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362x1918x1875 | 5362x1918x1875 | 5362x1918x1875 | 5320x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | 235 | 235 | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 | 3270 | 3270 | 3270 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 | 85,8 | 85,8 | 85,8 |
Hệ thống treo | ||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước | Phanh đĩa | |||
Phanh sau | Phanh đĩa | Tang trống | ||
Cỡ lốp | 255/65R18 | 255/70R17 | 255/70R16 | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ | Vành hợp kim nhôm đúc 17″ | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ | Vành thép 16″ |
Trang thiết bị an toàn | ||||
Túi khí | 7 túi khí | 6 túi khí | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Phanh tay điện tử | Có | Không | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động(Adaptive Cruise Control) | Có | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Không | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước | Có | Không | ||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Không | ||
Hệ thống chống trộm | Có | Không | ||
Camera | 360 độ toàn cảnh | Camera lùi | Không | |
Cảm biến trước, sau | Có | Không | ||
Trang thiết bị ngoại thất | ||||
Cụm đèn phía trước | LED ma trận, tự động, tự động bật đèn chiếu góc | LED | Kiểu Halogen | |
Đèn chạy ban ngày | Có | Không | ||
Đèn sương mù | Có | Không | ||
Gạt mưa tự động | Có | Không | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện | ||
Trang thiết bị bên trong xe | ||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Không | ||
Chìa khóa thông minh | Có | Không | ||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | Chỉnh tay | ||
Vật liệu ghế | Da | Nỉ | ||
Tay lái | Bọc da | Thường | ||
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Ghế băng gập có tựa đầu | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm | ||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa | ||
Công nghệ giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC 4 | |||
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 12″ | TFT cảm ứng 10″ | ||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ | |||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |