RANGER LTD 2.0L 4X4 AT thông số, giá bán, đánh giá cập nhật mới nhất

RANGER   
RANGER LTD 2.0L 4X4 AT
Giá niêm yết: 830,000,000 VNĐ
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
  • Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp

KHUYẾN MÃI HẤP DẪN 

  1. Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
  2. Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua HOTLINE
  3. Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
  4. Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
  5. Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
  6. Còn rất nhiều ưu đãi khác dành cho các bạn...
Đen
Đen

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế

Điểm nổi bật trên Ford Ranger XLT Thế hệ Mới

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger XLT là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.

La zăng hợp kim

La zăng hợp kim

Bất kể địa hình offroad hay trên đường nhựa, phiên bản Ranger XLT với trang bị mâm xe hợp kim nhôm 17 inch luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger XLT. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.

Thư viện Ảnh

Thông số kỹ thuật Ranger XLT

Động cơ và Tính năng vận hành Wildtrak 4×4 AT XLT 4×4 AT XLS 4×4 AT XL 4×4 MT
Động cơ

Bi-turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Dung tích xi lanh (cc) 1996 1996 1996 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 210/3750 170/3500 170/3500 170/3500
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 500/1750-2000 405/1750-2500 405/1750-2500 405/1750-2500
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian(4×4) 2 cầu bán thời gian(4×4) 2 cầu bán thời gian(4×4) 2 cầu bán thời gian(4×4)
Gài cầu điện
Khoá vi sai cầu sau
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Không Không Không
Hộp số Tự động 10 cấp điện tử Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Số sàn 6 cấp
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Kích thước và Trọng lượng 
Dài x Rộng x Cao (mm) 5362x1918x1875 5362x1918x1875 5362x1918x1875 5320x1918x1875
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235 235 235 235
Chiều dài cơ sở (mm) 3270 3270 3270 3270
Dung tích thùng nhiên liệu(L) 85,8 85,8 85,8 85,8
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa Tang trống
Cỡ lốp 255/65R18 255/70R17 255/70R16
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 18″ Vành hợp kim nhôm đúc 17″ Vành hợp kim nhôm đúc 16″ Vành thép 16″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí 7 túi khí 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD
Phanh tay điện tử Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Không
         
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát hành trình   Tự động(Adaptive Cruise Control) Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động Không 

Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước

Không

Hệ thống kiểm soát chống lật xe

Không
Hệ thống chống trộm Không
Camera 360 độ toàn cảnh Camera lùi Không
Cảm biến trước, sau Không
Trang thiết bị ngoại thất 
Cụm đèn phía trước LED ma trận, tự động, tự động bật đèn chiếu góc LED Kiểu Halogen
Đèn chạy ban ngày Không
Đèn sương mù Không
Gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện
Trang thiết bị bên trong xe
Khởi động bằng nút bấm Không
Chìa khóa thông minh Không
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu Chỉnh tay
Vật liệu ghế Da Nỉ
Tay lái Bọc da Thường
Ghế lái trước Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Ghế băng gập có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm
Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa
Công nghệ giải trí Điều khiển giọng nói SYNC 4
Màn hình giải trí TFT cảm ứng 12″ TFT cảm ứng 10″
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số Màn hình 8″
Điều khiển âm thanh trên tay lái

0915.99.1689

sosical_icons_zalo
facebook-messenger